1. Giới thiệu chung về Tập đoàn Tonly
Tonly là một trong những thương hiệu xe ben mỏ hàng đầu trên thị trường, chuyên cung cấp các dòng xe phục vụ cho ngành khai thác khoáng sản và vận chuyển hạng nặng. Với sự đa dạng về model, Tonly đáp ứng nhu cầu của nhiều doanh nghiệp từ quy mô nhỏ đến lớn, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và tiết kiệm chi phí.
2. Nội dung chính
1. Đặc điểm nổi bật của xe ben mỏ Tonly
-
Thiết kế chuyên dụng: Các dòng xe ben mỏ Tonly được thiết kế với khung gầm chắc chắn, khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt như mỏ than, đá, quặng kim loại.
-
Công nghệ tiên tiến: Tonly trang bị các động cơ mạnh mẽ, hệ thống phanh an toàn và công nghệ tiết kiệm nhiên liệu, giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
-
Độ bền cao: Xe ben mỏ Tonly có khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
-
Dịch vụ hậu mãi: Hệ thống bảo trì, sửa chữa và cung ứng phụ tùng đáng tin cậy giúp doanh nghiệp yên tâm khi sử dụng.
2. Danh sách các model xe ben mỏ Tonly phổ biến
2.1, Xe ben mỏ Tonly TL849
-
Thông số kỹ thuật:
- Model xe: Tonly TL849
- Động cơ: Weichai 430Hp
- Hộp số xe: 7DS180 nhanh
- Tốc độ tối đa ( km/h) : 56 km/h
- Bán kính Turing tối thiểu (m): 11m
- Khoảng cách gầm xe: 512mm
- Lốp xe : 18,00R25
- Kích thước bao (mm): 8988 × 3250 × 3704mm
-
Ứng dụng: Khai thác than, đá, vận chuyển khoáng sản trên địa hình đồi núi.
-
Ưu điểm:
-
Tiêu hao nhiên liệu thấp.
-
Hệ thống phanh an toàn, vận hành ổn định.
-
(Xe ben mỏ Tonly TL849)
2.2, Xe ben mỏ Tonly TL855
-
Thông số kỹ thuật:
– Model: TL855B
– Động cơ: Weichai 380 tiêu chuẩn khí thải III
– Tổng tải trọng: 65 tấn
– Kích thước: 8895x3220x3800 mm
– Khối lượng tải: Đầy thùng: 25 m3/ Vượt thùng 29 m3
– Độ vượt dốc: 32%
– Tốc độ di chuyển tối đa: 40 Km/h
-
Ứng dụng: Các mỏ lớn, vận chuyển quặng nặng.
-
Ưu điểm:
-
Hiệu suất cao với chi phí vận hành hợp lý.
-
Khả năng thích nghi tốt với địa hình phức tạp.
-
(Xe ben mỏ Tonly TL855)
3.3, Xe ben mỏ Tonly TL875B
-
Thông số kỹ thuật:
– Model: TL875B
– Động cơ: Weichai 430 tiêu chuẩn khí thải III
– Tổng tải trọng: 90 tấn
– Kích thước: 9100x3470x3975 mm
– Khối lượng tải: Đầy thùng: 30m3/ Vượt thùng 35 m3 hoặc đầy thùng 33m3/ vượt thùng 39 m3
– Độ vượt dốc: 32%
– Tốc độ di chuyển tối đa: 40 Km/h
-
Ứng dụng: Vận chuyển khối lượng vật liệu lớn như quặng kim loại hoặc đá vôi.
-
Ưu điểm:
-
Giảm thiểu chi phí bảo trì nhờ độ bền cao.
-
Nâng cao năng suất làm việc.
-
(Xe ben mỏ Tonly TL875B)
3. So sánh các model xe ben mỏ Tonly
So sánh về tải trọng, động cơ và ứng dụng
-
Tonly TL849: Phù hợp với các mỏ vừa và nhỏ, chi phí đầu tư thấp.
-
Tonly TL855: Cân bằng giữa hiệu suất và giá thành, phù hợp với các mỏ có quy mô trung bình.
-
Tonly TL875B: Lựa chọn tối ưu cho các dự án khai thác quy mô lớn.
Tiêu chí lựa chọn model phù hợp
-
Quy mô dự án: Các mỏ lớn cần xe tải trọng cao như TL875B.
-
Loại vật liệu vận chuyển: Nếu vận chuyển quặng nặng, cần dòng xe có động cơ mạnh.
-
Địa hình hoạt động: Địa hình đồi núi đòi hỏi xe có hệ thống phanh và giảm xóc tốt.
4. Lợi ích khi lựa chọn xe ben mỏ Tonly
-
Tiết kiệm chi phí vận hành: Nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và bảo trì dễ dàng.
-
Giảm thiểu rủi ro: Công nghệ an toàn hiện đại giúp giảm tai nạn lao động.
-
Tăng năng suất: Khả năng vận hành ổn định giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất làm việc.
III. Kết bài
Tonly cung cấp nhiều model xe ben mỏ đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Tùy vào quy mô dự án và yêu cầu vận hành, doanh nghiệp có thể lựa chọn model phù hợp để tối ưu hóa chi phí và hiệu suất. Trước khi đầu tư, doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ về nhu cầu sử dụng, địa hình làm việc và ngân sách để chọn được dòng xe phù hợp nhất. Liên hệ hotline 0944.911.911 để được tư vấn chi tiết nhất!