Đăng ký tư vấn

Các Bệnh Thường Gặp Ở Máy Xúc Lật Và Cách Khắc Phục

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN 911
Thứ Sáu, 19/09/2025

Các bệnh thường gặp ở máy xúc lật là chủ đề mà mọi chủ máy, quản lý xưởng và kỹ thuật viên cần nắm rõ. Máy xúc lật hoạt động cường độ cao trong môi trường bụi bẩn, tải nặng và điều kiện khắc nghiệt — vì vậy khả năng phát sinh sự cố là điều không tránh khỏi. Nắm được các bệnh phổ biến, dấu hiệu nhận biết và phương án khắc phục kịp thời sẽ giúp bạn giảm downtime, tiết kiệm chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bài viết này trình bày chi tiết từng nhóm sự cố thường gặp, phân tích nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách khắc phục tạm thời và giải pháp triệt để, cùng checklist bảo dưỡng theo mốc giờ hoạt động. Bài viết tối ưu cho từ khóa “các bệnh thường gặp ở máy xúc lật” nhằm giúp bạn dễ SEO và tiện tham khảo khi cần.

1. Nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh ở máy xúc lật

Trước khi vào chi tiết các bệnh, cần hiểu những nguyên nhân cơ bản khiến máy dễ gặp sự cố:

  • Môi trường làm việc khắc nghiệt: bụi, bùn, hóa chất ăn mòn, va đập.
  • Bảo dưỡng không đầy đủ hoặc không đúng quy trình.
  • Sử dụng phụ tùng, dầu nhớt không đạt chuẩn.
  • Vận hành sai kỹ thuật (quá tải, khởi động không đúng quy trình).
  • Tuổi hao mòn tự nhiên của chi tiết cơ khí.

Hiểu rõ nguyên nhân giúp xác định đúng hướng xử lý và phòng ngừa các bệnh tái phát.

2. Danh mục các bệnh thường gặp ở máy xúc lật (chi tiết theo hệ thống)

2.1. Động cơ: khó nổ — nổ yếu — hao dầu — khói bất thường

Dấu hiệu:

  • Khó nổ hoặc không nổ khi trời lạnh;

  • Máy nổ nhưng rung, hụt ga, yếu lực;

  • Khói đen nhiều khi tải; khói trắng hoặc xanh;

  • Mức dầu động cơ tụt nhanh.

Nguyên nhân thường gặp:

  • Đường nhiên liệu có tạp chất, lọc nhiên liệu tắc;

  • Bugi (đối với máy xăng)/bơm cao áp, kim phun (máy diesel) hỏng;

  • Vòng piston, xéc-măng mòn gây hao dầu;

  • Hệ thống làm mát yếu làm quá nhiệt;

  • Dầu máy bẩn hoặc sai cấp.

Cách kiểm tra nhanh:

  • Kiểm tra lọc nhiên liệu, lọc gió;

  • Quan sát màu khói: khói đen = cháy nhiên liệu không hết; khói trắng = nước/độ ẩm trong nhiên liệu hoặc vấn đề nén; khói xanh = cháy dầu;

  • Kiểm tra áp suất dầu, mức dầu.

Khắc phục tạm thời & lâu dài:

  • Thay lọc nhiên liệu, xả nước khỏi bình lọc;

  • Vệ sinh/kiểm tra kim phun, bơm cao áp;

  • Thay dầu động cơ đúng tiêu chuẩn;

  • Nếu hao dầu do mòn piston => cần đại tu động cơ.

2.2. Hệ thống thủy lực: rò rỉ dầu — lực nâng yếu — rung, giật

Dấu hiệu:

  • Dầu thủy lực bị thấp nhanh;

  • Gầu nâng, cần chuyển động chậm hoặc có hiện tượng sụt lực;

  • Tiếng rít hoặc tiếng lục cục từ bơm/van.

Nguyên nhân:

  • Ống thủy lực, gioăng, phớt bị hỏng, rạn nứt;

  • Lọc thủy lực tắc;

  • Bơm thủy lực hỏng, van điều chỉnh sai;

  • Dầu nhiễm bẩn hoặc có khí trong hệ thống.

Cách kiểm tra:

  • Tìm vết dầu rò rỉ quanh xy-lanh, van, ống;

  • Kiểm tra nhiệt độ dầu (dầu nóng > cảnh báo);

  • Đo áp suất hệ thủy lực theo thông số hãng.

Khắc phục:

  • Siết/ thay ống, thay gioăng, phớt;

  • Thay lọc thủy lực và xả khí hệ;

  • Thay dầu thủy lực nếu nhiễm bẩn;

  • Thay bơm/van nếu đã hỏng nặng.

Phòng ngừa: bảo dưỡng lọc định kỳ, dùng dầu đúng tiêu chuẩn, kiểm tra phớt, ống mềm theo lịch.

2.3. Hộp số và truyền động: khó vào số — trượt số — tiếng ồn

Dấu hiệu:

  • Máy trượt khi kéo tải, không truyền lực tốt;

  • Có tiếng kêu kim loại, tiếng rít;

  • Dầu hộp số đổi màu, có mùi khét.

Nguyên nhân:

  • Mòn ly hợp, bánh răng;

  • Dầu truyền động cũ/không đạt tiêu chuẩn;

  • Bố trí âm thanh do vòng bi hoặc bộ giảm tốc hỏng.

Cách kiểm tra:

  • Kiểm tra mức dầu hộp số và màu sắc;

  • Kiểm tra tiếng ồn lúc máy không tải và tải nặng;

  • Kiểm tra điểm trượt ly hợp.

Khắc phục:

  • Thay lọc, thay dầu hộp số theo mốc;

  • Thay ly hợp, vòng bi, bánh răng hỏng;

  • Kiểm tra hiệu chỉnh bộ điều khiển số (nếu có).

2.4. Hệ thống làm mát: quá nhiệt — tắc két — quạt kém

Dấu hiệu:

  • Đồng hồ nhiệt tăng cao, máy báo quá nhiệt;

  • Mất công suất sau thời gian làm việc;

  • Dầu/ nước làm mát có bọt, vẩn đục.

Nguyên nhân:

  • Két nước, két dầu bị bám bẩn;

  • Quạt làm mát hỏng hoặc đai quạt trượt;

  • Mức nước làm mát thấp, van hỏng.

Kiểm tra & khắc phục:

  • Vệ sinh két nước, két dầu;

  • Kiểm tra và thay van nhiệt, két tản nhiệt;

  • Thay dây đai, kiểm tra bơm nước;

  • Kiểm tra nắp bình áp suất.

2.5. Hệ thống phanh & lái: phanh yếu — lái bị rơ — mất điều khiển

Dấu hiệu:

  • Phanh bị “mềm”, đạp sâu mới ăn phanh;

  • Tay lái lỏng, máy không phản hồi chính xác;

  • Rò rỉ dầu phanh, hơi thắng.

Nguyên nhân:

  • Mòn bố phanh, dầu phanh nhiễm ẩm;

  • Rò rỉ xi-lanh phanh, ống phanh;

  • Hệ thống trợ lực lái có vấn đề (bơm lái, xy-lanh lái).

Khắc phục:

  • Thay bố phanh, thay dầu phanh;

  • Siết chặt đường ống, thay xy-lanh;

  • Bảo dưỡng, thay bơm trợ lực lái nếu cần.

2.6. Hệ thống điện & cảm biến: không khởi động — đèn cảnh báo

Dấu hiệu:

  • Không nhận khởi động, đèn báo lỗi hiện liên tục;

  • Ắc-quy nhanh hết, đồng hồ và đèn báo nhấp nháy.

Nguyên nhân:

  • Ắc-quy yếu, dây dẫn oxy hóa;

  • Cầu chì, rơ-le hỏng;

  • Cảm biến, ECU lỗi.

Cách kiểm tra & khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp ắc-quy, điện trở mạch;

  • Làm sạch đầu cực, thay ắc-quy khi cần;

  • Dò lỗi bằng thiết bị chẩn đoán; thay cảm biến/ECU nếu xác định hỏng.

2.7. Lốp, moay-ơ và hệ treo: mòn nhanh — nứt vỡ — rung lắc

Dấu hiệu:

  • Mòn không đều, rung mạnh khi di chuyển;

  • Lốp thủng, nứt; trục bánh có tiếng lạ.

Nguyên nhân:

  • Bóc mòn do làm việc trên mặt đá sắc;

  • Áp suất lốp không đúng;

  • Moay-ơ, bạc đạn mòn.

Khắc phục:

  • Thay lốp đúng thông số, cân bằng bánh;

  • Kiểm tra moay-ơ, vòng bi, sửa chữa trục;

  • Duy trì áp suất lốp theo khuyến nghị.

2.8. Gầu xúc & bộ phận gắn: mòn răng gầu — cong vênh — chốt gầu hỏng

Dấu hiệu:

  • Gầu giữ vật liệu kém, rò rỉ vật liệu khi di chuyển;

  • Chốt gầu bị play/lỏng, gầu bị lệch.

Nguyên nhân:

  • Mài mòn vật liệu JF440 hoặc thép gầu;

  • Va chạm liên tục, bốc vật liệu có tính mài mòn mạnh.

Khắc phục:

  • Thay răng gầu, gia cố gầu;

  • Thay chốt, bạc chốt;

  • Kiểm tra và gia cố kết cấu.

3. Dấu hiệu nhận biết sớm để phòng ngừa

Phát hiện sớm là chìa khóa phòng tránh các bệnh nặng. Người vận hành nên chú ý:

  • Thay đổi âm thanh: tiếng gõ, rít, ọc ọc là tín hiệu đáng ngờ.

  • Mất hiệu năng: máy yếu hơn, thời gian thực hiện chu trình dài hơn.

  • Mùi hoặc khói: mùi khét, khói bất thường báo động quá nhiệt hoặc cháy dầu.

  • Rò rỉ: vết dầu, nước, nhiên liệu dưới gầm máy.

  • Đèn cảnh báo: bất kỳ tín hiệu lỗi trên bảng điều khiển đều cần kiểm tra ngay.

Ghi nhật ký vận hành (giờ hoạt động, lượng nhiên liệu, lỗi xuất hiện) giúp kỹ thuật viên chẩn đoán chính xác.

4. Quy trình kiểm tra và xử lý ban đầu (checklist thao tác nhanh)

Trước khi gọi thợ, người vận hành có thể thực hiện các bước nhanh:

Trước khi khởi động:

  • Kiểm tra mức dầu động cơ, dầu thủy lực, nước làm mát, nhiên liệu.

  • Kiểm tra áp suất lốp.

  • Quan sát vết rò rỉ dưới máy.

Sau khi vận hành vài phút:

  • Lắng nghe tiếng máy, kiểm tra đồng hồ áp suất dầu, nhiệt độ.

  • Quan sát khói ống xả.

Nếu phát hiện lỗi:

  • Dừng máy ở nơi an toàn, tắt máy, ký hiệu vị trí hỏng.

  • Chụp ảnh, ghi lại mã lỗi (nếu có).

  • Liên hệ đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp nếu lỗi liên quan động cơ/hộp số/thủy lực.

5. Quy trình bảo dưỡng định kỳ — checklist chi tiết

Để giảm rủi ro các bệnh, tuân thủ bảo dưỡng là quan trọng nhất.

5.1, Bảo dưỡng hàng ngày (trước/sau ca)

  • Kiểm tra mức dầu động cơ, dầu thủy lực, dầu hộp số, nước làm mát.

  • Kiểm tra lọc gió và làm sạch bề mặt.

  • Quan sát rò rỉ dầu, kiểm tra áp suất lốp.

  • Vệ sinh két tản nhiệt, két dầu nếu cần.

5.2, Bảo dưỡng 250 giờ

  • Thay dầu động cơ và lọc dầu nhỏ.

  • Vệ sinh hoặc thay lọc gió.

  • Kiểm tra dây đai, ắc-quy.

5.3, Bảo dưỡng 500 giờ

  • Thay dầu hộp số, dầu cầu nếu cần.

  • Kiểm tra hệ thủy lực, thay lọc thủy lực.

  • Kiểm tra các khớp nối, xi-lanh, chốt gầu.

5.4, Bảo dưỡng 1000 giờ

  • Kiểm tra chi tiết bơm thủy lực, kiểm tra khe hở valve.

  • Đo và kiểm tra hao mòn răng gầu, chốt, bạc.

  • Kiểm tra hệ thống làm mát toàn diện.

5.5, Đại tu sau 3000–5000 giờ

  • Đại tu động cơ (nếu dấu hiệu hao mòn).

  • Đại tu hộp số, kiểm tra tỉ số nén xi-lanh.

  • Thay các chi tiết mòn lớn (piston, bạc lót, vòng bi).

6. Mẹo xử lý một số bệnh phổ biến (bước-by-step ngắn)

6.1, Máy khó nổ vào buổi sáng

  • Kiểm tra ắc-quy và đầu cực; sạc/ thay ắc-quy nếu điện áp thấp.

  • Kiểm tra lọc nhiên liệu, xả nước & tạp chất trong bình lọc.

  • Nếu máy diesel: kiểm tra bộ sấy (preheater) và bơm cao áp.

6.2, Máy bị quá nhiệt

  • Dừng máy, mở nắp két làm mát sau khi nguội.

  • Kiểm tra mực nước, bơm nước, dây đai quạt.

  • Vệ sinh két, kiểm tra két dầu.

6.3, Hệ thủy lực yếu

  • Kiểm tra mức dầu thủy lực; bổ sung dầu chuẩn.

  • Kiểm tra lọc; thay nếu tắc.

  • Tìm vị trí rò rỉ; thay gioăng, ống nếu cần.

7. Khi nào cần gọi thợ chuyên nghiệp / đại tu

  • Động cơ hao dầu nhanh, cần tháo đầu xi-lanh;

  • Hộp số trượt, tiếng kêu kim loại mạnh;

  • Bơm thủy lực hoặc van chính hỏng;

  • Khung sườn nứt, kết cấu chính bị biến dạng;

  • Lỗi điện phức tạp (ECU, cảm biến chính).

Với những bệnh nặng, cố gắng vận hành tiếp chỉ làm tình trạng tồi tệ hơn và chi phí sửa chữa tăng vọt.

8. Chi phí và lợi ích khi bảo dưỡng định kỳ

Bảo dưỡng định kỳ có chi phí nhỏ so với đại tu. Lợi ích:

  • Giảm rủi ro hỏng hóc lớn → giảm chi phí sửa chữa đột xuất.

  • Tăng hiệu suất nhiên liệu và năng suất công việc.

  • Kéo dài tuổi thọ máy.

  • Bảo đảm tiến độ công trình.

So sánh: chi phí thay dầu & lọc theo mốc thường chỉ bằng một phần nhỏ so với chi phí thay động cơ hoặc hộp số.

9. Lưu ý an toàn khi bảo dưỡng & sửa chữa

  • Luôn tắt máy, ngắt nguồn trước khi can thiệp.

  • Dùng đồ bảo hộ: găng tay, kính, ủng chống dầu.

  • Không làm việc dưới gầu chưa được cố định.

  • Sử dụng kích, chock bánh đúng tiêu chuẩn khi nâng gầm.

  • Tuân thủ hướng dẫn nhà sản xuất về dung dịch, momen siết bu-lông.

10. Tại sao nên chọn dịch vụ chuyên nghiệp của 911 Group / 911 Callme

- Phản hồi nhanh 24/7: đội ngũ 911 Callme hỗ trợ kỹ thuật tại công trường.

- Kỹ thuật viên tay nghề cao: nhiều năm kinh nghiệm sửa chữa đa dạng dòng máy xúc lật.

- Kho phụ tùng chính hãng: cung cấp phụ tùng, lọc, dầu đúng tiêu chuẩn.

- Chế độ bảo hành & báo cáo bảo dưỡng: cam kết minh bạch, nhật ký bảo dưỡng đầy đủ.

11. Q&A — Những câu hỏi thường gặp

Q1: Bao lâu nên thay dầu thủy lực?
A1: Thường theo mốc 500 giờ hoặc theo khuyến cáo nhà sản xuất; kiểm tra độ sạch dầu định kỳ.

Q2: Máy xúc lật có thể vận hành khi rò rỉ dầu thủy lực nhẹ không?
A2: Không khuyến nghị — rò rỉ sẽ dẫn tới giảm áp suất và hỏng bơm; tạm thời vá, liên hệ sửa ngay.

Q3: Khi nào cần đại tu động cơ?
A3: Khi máy hao dầu quá mức, áp suất nén thấp, hoặc có tiếng gõ kim piston không khắc phục bằng bảo dưỡng thông thường.

Kết luận

Các bệnh thường gặp ở máy xúc lật bao phủ nhiều hệ thống: động cơ, thủy lực, truyền động, hệ làm mát, điện, lốp và gầu xúc. Phòng bệnh tốt luôn rẻ hơn chữa bệnh — do đó bảo dưỡng định kỳ, sử dụng phụ tùng & dầu đạt chuẩn và đào tạo vận hành đúng sẽ giúp giảm đáng kể rủi ro và chi phí. Khi gặp sự cố vượt khả năng, hãy liên hệ đội ngũ sửa chữa chuyên nghiệp để xử lý kịp thời.

Xem thêm:

==============

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN 911

📞 0944 911 911 (Điện thoại/ Zalo)

🌐 https://911group.com.vn

📌 Email: info@911group.com.vn

🏠 VPGD: C14 - HH04, đường Lưu Khánh Đàm, KĐT Việt Hưng, Việt Hưng, Hà Nội

🏠 Kho bãi miền Bắc: Phù Dực 1, Phù Đổng, Hà Nội

🏠 Kho bãi miền Nam: Số 86 Quốc lộ 51, tổ 31, KP 3, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai


Viết bình luận của bạn
Liên hệ qua Zalo
hotline
0944911911